Rối loạn lo âu xã hội (Social Anxiety Disorder – SAD), hay còn gọi là ám ảnh sợ xã hội, là một dạng rối loạn lo âu phổ biến, thường bị nhầm lẫn với chứng tự kỷ. Tuy nhiên, hai tình trạng này có những đặc điểm riêng biệt, mặc dù chúng có thể xuất hiện đồng thời ở cùng một người. Theo ước tính, khoảng 50% người mắc chứng tự kỷ cũng gặp phải các triệu chứng của rối loạn lo âu xã hội. Điều này làm cho việc chẩn đoán và điều trị trở nên phức tạp hơn.
Định Nghĩa Rối Loạn Lo Âu Xã Hội Theo DSM-5
Theo Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần (DSM-5), rối loạn lo âu xã hội được định nghĩa là:
- Cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng dữ dội trong các tình huống xã hội khi cá nhân có thể bị người khác quan sát hoặc đánh giá. Các tình huống này bao gồm tương tác xã hội (như trò chuyện, gặp người lạ), bị quan sát (như ăn uống), hoặc biểu diễn trước đám đông (như phát biểu trước công chúng).
- Ở trẻ em, sự lo lắng có thể biểu hiện qua việc khóc lóc, ăn vạ, cứng đờ, bám víu, hoặc từ chối giao tiếp trong các tình huống xã hội.
- Nỗi sợ hãi hoặc lo lắng thường không tương xứng với mối đe dọa thực tế và kéo dài ít nhất sáu tháng.
Sự Chồng Chéo Giữa Rối Loạn Lo Âu Xã Hội và Chứng Tự Kỷ
Cả hai tình trạng đều liên quan đến những khó khăn trong giao tiếp xã hội, nhưng chúng có nguồn gốc và đặc điểm khác nhau:
- Rối loạn lo âu xã hội xuất phát từ nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực hoặc xấu hổ trong các tình huống xã hội.
- Chứng tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh, liên quan đến khó khăn trong việc hiểu và diễn giải các tín hiệu xã hội, ngôn ngữ cơ thể và biểu cảm khuôn mặt.
Mặc dù người mắc chứng tự kỷ không nhất thiết phải lo lắng. Nhưng những khó khăn trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến lo lắng, đặc biệt khi họ cảm thấy bị cô lập hoặc hiểu lầm. Trong khi đó, người mắc chứng rối loạn lo âu xã hội thường có khả năng nhận biết ngôn ngữ cơ thể tốt hơn, nhưng họ lại bị ám ảnh bởi nỗi sợ bị đánh giá tiêu cực.
Những Điểm Tương Đồng và Khác Biệt
Hành vi tránh né:
Cả hai nhóm đều có xu hướng tránh né các tình huống xã hội, nhưng động cơ khác nhau. Người mắc chứng tự kỷ có thể tránh né do khó khăn trong việc hiểu các quy tắc xã hội, trong khi người mắc SAD tránh né vì sợ bị đánh giá.
Giao tiếp bằng mắt:
Người mắc SAD có thể giao tiếp bằng mắt ban đầu nhưng sau đó tránh né. Trong khi người mắc chứng tự kỷ thường gặp khó khăn ngay từ đầu
Nhận biết cảm xúc:
Người mắc chứng tự kỷ thường gặp khó khăn trong việc diễn giải biểu cảm khuôn mặt. Trong khi người mắc SAD có thể hiểu nhưng lại diễn giải sai theo hướng tiêu cực.
Khuôn mẫu hành vi:
Người mắc chứng tự kỷ thường có các hành vi lặp đi lặp lại như lắc lư hoặc sử dụng đồ vật để giảm căng thẳng. Trong khi người mắc SAD có thể sử dụng các khuôn mẫu này như một cách đối phó với lo lắng.
Chứng Câm Nín Chọn Lọc và Mối Liên Hệ
Chứng câm nín chọn lọc (Selective Mutism) là một tình trạng hiếm gặp, nhưng có liên quan chặt chẽ đến cả rối loạn lo âu xã hội và chứng tự kỷ. Trẻ mắc chứng câm nín chọn lọc có thể không nói chuyện trong một số tình huống xã hội nhất định, thường do lo lắng quá mức. Tuy nhiên, ở một số trẻ, triệu chứng này có thể liên quan đến những khó khăn xã hội điển hình của chứng tự kỷ. Do đó, việc điều trị cần tập trung vào cả giảm lo lắng và hỗ trợ các kỹ năng xã hội.
Rối Loạn Lo Âu Xã Hội Thường Đi Kèm Trong Chứng Tự Kỷ
Nghiên cứu cho thấy khoảng 50% người mắc chứng tự kỷ mức độ nhẹ (nhu cầu hỗ trợ thấp) cũng mắc chứng rối loạn lo âu xã hội. Các yếu tố như “ngụy trang xã hội”(masking) khi người tự kỷ cố gắng bắt chước hành vi xã hội để hòa nhập có thể làm tăng nguy cơ phát triển SAD. Tuy nhiên, không giống như SAD, người mắc chứng tự kỷ thường coi trọng thời gian ở một mình như một cách để tự điều chỉnh. Trong khi người mắc SAD thường tránh né xã hội do lo lắng.
Chẩn Đoán Sai và Những Thách Thức
Việc chẩn đoán sai giữa rối loạn phổ tự kỷ (ASD) và rối loạn lo âu xã hội (SAD) là một vấn đề phổ biến, đặc biệt ở người lớn. Các công cụ chẩn đoán tiêu chuẩn như ADOS-2, mặc dù được coi là “tiêu chuẩn vàng” trong chẩn đoán tự kỷ, vẫn có tỷ lệ dương tính giả lên đến 35%. Điều này đòi hỏi các chuyên gia không chỉ có kiến thức sâu rộng về cả hai tình trạng mà còn cần kinh nghiệm lâm sàng để phân biệt chính xác. Sự chồng chéo giữa các triệu chứng, chẳng hạn như khó khăn trong giao tiếp xã hội, hành vi tránh né, hoặc lo lắng quá mức, càng làm tăng nguy cơ chẩn đoán sai.
Hậu quả của việc chẩn đoán sai có thể nghiêm trọng, dẫn đến điều trị không phù hợp. Ví dụ, nếu một người chỉ mắc rối loạn lo âu xã hội nhưng bị chẩn đoán nhầm là tự kỷ, họ có thể không nhận được các liệu pháp tâm lý phù hợp để giải quyết nỗi sợ hãi và lo lắng. Ngược lại, nếu một người mắc chứng tự kỷ nhưng bị chẩn đoán nhầm là SAD, họ có thể bỏ lỡ các can thiệp hỗ trợ kỹ năng xã hội và cảm giác cần thiết. Do đó, việc chẩn đoán chính xác không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh mà còn đảm bảo rằng họ nhận được sự hỗ trợ phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Làm Thế Nào Để Phân Biệt?
Nguồn gốc lo lắng:
Ở SAD, lo lắng xuất phát từ nỗi sợ bị đánh giá. Trong khi ở chứng tự kỷ, lo lắng thường liên quan đến khó khăn trong việc hiểu và ứng phó với các tình huống xã hội.
Kỹ năng xã hội:
Người mắc SAD có thể có kỹ năng xã hội tốt nhưng bị cản trở bởi lo lắng. Trong khi người mắc chứng tự kỷ thường gặp khó khăn ngay cả trong các tình huống thoải mái.
Hành vi lặp lại:
Người mắc chứng tự kỷ thường có các hành vi lặp lại như một phần của đặc điểm tự kỷ. Trong khi người mắc SAD có thể sử dụng các hành vi này để giảm lo lắng.
Kết Luận
Rối loạn lo âu xã hội và chứng tự kỷ là hai tình trạng phức tạp, có nhiều điểm tương đồng nhưng cũng có những khác biệt quan trọng. Việc hiểu rõ sự chồng chéo và khác biệt giữa chúng là điều cần thiết để đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp. Cần nâng cao kỹ năng chẩn đoán, đặc biệt là ở người lớn, để tránh nhầm lẫn và đảm bảo rằng mỗi cá nhân nhận được sự hỗ trợ cần thiết để cải thiện chất lượng cuộc sống.
Cuối cùng, điều quan trọng nhất cần nhớ là chẩn đoán không phải là tiên lượng. Mỗi cá nhân, dù mắc chứng tự kỷ, rối loạn lo âu xã hội, hay cả hai, đều có tiềm năng phát triển và hòa nhập xã hội nếu được hỗ trợ đúng cách.